Mô tả
– TOA F-2000BT có góc phân tán rộng 1000×1000 (F-2000) cho chất lượng cao trong một phạm vi không gian rộng.
– Loa TOA F-2000BT gồm các loa trở kháng thấp có bộ phân tần và mạch bảo vệ bên trong đảm bảo tính an toàn khi sử dụng. Điểm đặc biệt của dòng loa hộp này là thiết kế loa tần số cao hình vòm và loa trầm tần số thấp hình nón .
– Loa hộp TOA F-2000BT có độ nhạy cao 92dB và đáp tuyến tần số rộng : 65 Hz – 20 kHz.
– Loa có phần vỏ được bằng nhựa HIPS và phần lưới thép mạ bề mặt với lớp sơn phủ bên ngoài vừa giúp tăng độ bền của sản phẩm vừa mang lại tính thẩm mỹ cho loa.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Vỏ | Kiểu phản xạ âm trầm |
---|---|
Công suất | 60 W (trở kháng cao) |
Công suất tối đa | 180 W (trở kháng thấp) |
Trở kháng | 8 Ω 100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 3.3 kΩ (3 W) 70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W) |
Cường độ âm | 92 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do 93 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do (with horn adapter) |
Đáp tuyến tần số | 65 Hz – 20 kHz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Tần số cắt | 2.5 kHz |
Tính định hướng | Trục ngang: 110゜, trục dọc: 100゜ Trục ngang: 80゜, trục dọc: 80゜ (with horn adapter) |
Thành phần loa | Tần số thấp: loa dạng nón 20 cm Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng 25 mm |
Ngõ vào | Cầu ấn |
Vật liệu | Vỏ: nhựa HIPS màu đen Mặt lưới: thép chống gỉ màu đen Giá nổi, treo tường: thép t2.0 màu đen Giá treo: nhôm đúc màu đen |
Kích thước | 244 (R) × 373 (C) × 235 (S) mm |
Khối lượng | 7.4 kg (bao gồm giá có sẵn) |
Phụ kiện kèm theo | Giá treo…1, Giá nổi…1, Giá treo tường…1, Ốc vít giá treo…1 set, Horn adapter…1, Horn adapter mounting screw…4 |
Phụ kiện tuỳ chọn | Giá treo trần: HY-CM20B (sử dụng cho loa treo ngang), Cụm gắn loa: HY-CL20B, Chân đứng cho loa: ST-16A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.